0904 227 929

Mẹ bầu bị thuỷ đậu có sao không? Lưu ý khi mẹ bầu bị thủy đậu

Mẹ bầu bị thuỷ đậu có sao không? Lưu ý khi mẹ bầu bị thủy đậu

Danh mục: Tin tức Ngày đăng: 04/03/2024

Bệnh thủy đậu là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường xuất hiện ở trẻ em và có triệu chứng là nổi ban ngứa trên da. Nếu mẹ bầu bị thủy đậu, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Vậy mẹ bầu bị thuỷ đậu có sao không? Các biến chứng khi mẹ bầu bị thủy đậu là gì? Mẹ bầu cần lưu ý gì khi bị thủy đậu? Bài viết này sẽ giải đáp cho mẹ, đọc ngay nhé!

1. Tại sao mẹ bầu bị thủy đậu?

Bệnh thủy đậu là do virus varicella-zoster gây ra. Virus này có thể lây truyền qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các vết ban trên da của người bệnh. Nếu mẹ bầu chưa từng mắc bệnh thủy đậu trước đó, hoặc chưa được tiêm phòng, thì cơ hội nhiễm trùng là rất cao khi tiếp xúc với người bệnh. Nguy cơ nhiễm trùng càng cao nếu mẹ bầu tiếp xúc với người bệnh trong giai đoạn từ 2 ngày trước khi nổi ban đến khi các vết ban khô và lành.

Một số dấu hiệu khi mắc thủy đậu là: cơ thể sốt nhẹ, đau đầu, đau mỏi người và có thể có hạch sau tai. Xuất hiện các vết ban đỏ, ngứa và chuyển thành bóng nước sau 1 đến 2 ngày

Mẹ bầu bị thủy đậu có sao không? Hãy cùng đọc tiếp nhé!

Virus varicella-zoster gây ra bệnh thủy đậu

Virus varicella-zoster gây ra bệnh thủy đậu

2. Mẹ bầu bị thuỷ đậu có sao không?

Mẹ bầu bị thủy đậu có sao không? là câu hỏi được nhiều mẹ đặt ra. Bệnh thủy đậu có thể gây ra các hậu quả khác nhau cho thai nhi, tùy thuộc vào thời điểm mẹ bầu bị nhiễm trùng. 

Theo các nghiên cứu, nếu mẹ bầu bị thủy đậu trong 3 tháng đầu của thai kỳ, nguy cơ thai nhi mắc hội chứng thủy đậu bẩm sinh là rất thấp, chỉ khoảng 0,4%. Tuy nhiên, trong giai đoạn từ tuần thứ 13 đến 20 của thai kỳ, tỷ lệ này có thể tăng lên khoảng 2%. Hội chứng thủy đậu bẩm sinh có thể gây ra các khuyết tật bẩm sinh như sẹo trên da, dị tật chân tay, đầu bị teo, khuyết tật trí tuệ, vấn đề về thần kinh và tầm nhìn.

Nếu mẹ bầu bị thủy đậu trong 5 tuần cuối của thai kỳ, nguy cơ thai nhi bị nhiễm trùng sau khi sinh cao, có thể gây ra các biến chứng như viêm phổi, viêm màng não, viêm não, viêm cầu thận và các vấn đề tim mạch. Ngoài ra, mẹ bầu bị thủy đậu cũng có thể gây ra các biến chứng cho chính mình, như viêm phổi, viêm gan, viêm khớp, viêm thận, viêm màng tim, viêm màng não, viêm não, xuất huyết, nhiễm trùng máu, suy hô hấp, suy tim, suy thận và tử vong.

Do đó, mẹ bầu bị thuỷ đậu là một tình trạng nguy hiểm, cần được chăm sóc và theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa sản.

Mẹ bầu bị thủy đậu từ tuần thứ 13 đến 20 có thể gây khuyết tật bẩn sinh cho con

Mẹ bầu bị thủy đậu từ tuần thứ 13 đến 20 có thể gây khuyết tật bẩn sinh cho con

3. Các biến chứng khi mẹ bầu bị thủy đậu

Các biến chứng khi mẹ bầu bị thủy đậu có thể được chia thành 3 nhóm chính: biến chứng cho thai nhi, biến chứng cho mẹ và biến chứng cho cả hai.

3.1 Biến chứng cho thai nhi

Biến chứng cho thai nhi khi mẹ bầu bị thủy đậu có thể bao gồm những trường hợp sau:

→ Hội chứng thủy đậu bẩm sinh: là một tập hợp các khuyết tật bẩm sinh do virus thủy đậu gây ra, bao gồm sẹo trên da, dị tật chân tay, đầu bị teo, khuyết tật trí tuệ, vấn đề về thần kinh và tầm nhìn. Hội chứng này thường xảy ra khi mẹ bầu bị thủy đậu trong giai đoạn từ tuần thứ 13 đến 20 của thai kỳ. Tuy nhiên, nó cũng có thể xảy ra ở các giai đoạn khác, nhưng với tỷ lệ thấp hơn.

→ Nhiễm trùng sau khi sinh: là một tình trạng nghiêm trọng, có thể gây ra các biến chứng như viêm phổi, viêm màng não, viêm não, viêm cầu thận và các vấn đề tim mạch cho thai nhi. Nhiễm trùng sau khi sinh thường xảy ra khi mẹ bầu bị thủy đậu trong 5 tuần cuối của thai kỳ, hoặc khi thai nhi tiếp xúc với người bệnh thủy đậu sau khi sinh. Nhiễm trùng sau khi sinh có thể gây tử vong cho thai nhi nếu không được điều trị kịp thời.

→ Sinh non: là một biến chứng khác có thể xảy ra khi mẹ bầu bị thủy đậu. Sinh non có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và phát triển cho thai nhi, như thiếu oxy, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng, xuất huyết não, dị tật phổi, rối loạn tiêu hóa, khó thích nghi với môi trường bên ngoài và khó học hỏi.

Mẹ bầu bị thủy đậu có thể khiến con bị sinh non

Mẹ bầu bị thủy đậu có thể khiến con bị sinh non

3.2 Biến chứng cho mẹ

Mẹ bầu khi bị thủy đậu có thể mắc một hoặc nhiều biến chứng sau:

→ Viêm phổi: là một biến chứng phổ biến và nguy hiểm khi mẹ bầu bị thủy đậu. Viêm phổi có thể gây ra các triệu chứng như ho, khó thở, đau ngực, sốt cao, suy hô hấp và tử vong. Viêm phổi do thủy đậu có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá trình bệnh, nhưng thường nặng hơn ở những người bị thủy đậu sau tuần thứ 20 của thai kỳ.

→ Viêm gan: là một biến chứng khác có thể xảy ra khi mẹ bầu bị thủy đậu. Viêm gan có thể gây ra các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, mất cân bằng điện giải và suy gan. Viêm gan do thủy đậu thường xảy ra ở những người bị thủy đậu trước tuần thứ 20 của thai kỳ.

→ Viêm khớp: là một biến chứng khác có thể xảy ra khi mẹ bầu bị thủy đậu. Viêm khớp có thể gây ra các triệu chứng như sưng, đỏ, nóng và đau ở các khớp, đặc biệt là ở các khớp ngón tay, ngón chân, cổ tay, cổ chân, đầu gối và háng. Viêm khớp do thủy đậu thường xảy ra ở những người bị thủy đậu sau tuần thứ 20 của thai kỳ.

→ Các biến chứng khác: bao gồm viêm thận, viêm màng tim, viêm màng não, viêm não, xuất huyết, nhiễm trùng máu, suy tim, suy thận và tử vong.

Mẹ bầu bị thủy đậu có thể gây ra nhiều biến chứng

Mẹ bầu bị thủy đậu có thể gây ra nhiều biến chứng

3.3 Biến chứng cho cả mẹ và bé

Biến chứng cho cả mẹ và bé khi mẹ bầu bị thủy đậu có thể bao gồm:

→ Sảy thai: là một biến chứng hiếm gặp, nhưng rất nghiêm trọng khi mẹ bầu bị thủy đậu. Sảy thai có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, nhưng thường xảy ra ở những người bị thủy đậu trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Sảy thai có thể gây ra các triệu chứng như ra máu âm đạo, đau bụng, co thắt tử cung và mất cảm giác thai động.

→ Chết lưu: là một biến chứng hiếm gặp, nhưng rất nghiêm trọng khi mẹ bầu bị thủy đậu. Chết lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ, không có dấu hiệu sống. Chết lưu có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, nhưng thường xảy ra ở những người bị thủy đậu trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Chết lưu có thể gây ra các triệu chứng như mất cảm giác thai động, không nghe được nhịp tim thai, không tăng cân, không tăng vòng bụng và ra dịch âm đạo có mùi hôi.

Sảy thai hoặc thai chết lưu là biến chứng nặng nề cho mẹ bầu và thai nhi

Sảy thai hoặc thai chết lưu là biến chứng nặng nề cho mẹ bầu và thai nhi

4. Lưu ý khi mẹ bầu bị thủy đậu

Sau những giải đáp về câu hỏi “mẹ bầu bị thủy đậu có sao không?” mẹ bầu cũng cần phải lưu ý những điều sau bị thủy đậu:

4.1 Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế

Khi mẹ phát hiện ra các dấu hiệu của bệnh thủy đậu, như nổi ban, sốt, đau đầu, mệt mỏi, cảm lạnh, đau họng, đau bụng, nôn mửa hoặc khó thở. Cần phải nhanh chóng liên hệ với bác sĩ chuyên khoa sản để được tư vấn và theo dõi sức khỏe của mẹ và thai nhi. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc tiêm phòng cho mẹ và thai nhi, tùy thuộc vào thời điểm và mức độ nhiễm trùng.

Khi mẹ phát hiện ra các dấu hiệu của bệnh thủy đậu hãy tìm đến các cơ sở y tế

Khi mẹ phát hiện ra các dấu hiệu của bệnh thủy đậu hãy tìm đến các cơ sở y tế

4.2 Tránh tiếp xúc với người bệnh

Khi mẹ bầu bị thủy đậu, cần phải cách ly với những người bệnh thủy đậu hoặc những người có nguy cơ nhiễm trùng, như: trẻ em, người già, người có hệ miễn dịch yếu, người chưa được tiêm phòng hoặc người chưa từng mắc bệnh thủy đậu. Điều này nhằm tránh lây truyền virus cho người khác và tránh nhiễm thêm các loại virus khác có thể gây biến chứng cho mẹ và thai nhi.

Khi mẹ bầu bị thủy đậu, cần phải cách ly với mọi người

Khi mẹ bầu bị thủy đậu, cần phải cách ly với mọi người

4.3 Chăm sóc bản thân

Khi mẹ bầu bị thủy đậu, cần phải chăm sóc bản thân một cách tốt nhất. Bằng cách nghỉ ngơi đủ, uống nhiều nước, ăn uống cân bằng, giữ vệ sinh cá nhân, mặc quần áo thoáng mát. Tránh gãi các vết ban, bôi kem dưỡng ẩm hoặc kem chống ngứa lên da. Vệ sinh răng miệng và mũi họng, ngậm kẹo bạc hà để giảm đau họng và khó chịu. Ngoài ra, cần phải theo dõi các triệu chứng của bệnh và báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường hoặc biến chứng.

Chăm sóc bản thân là điệu mẹ cần quan tâm nhất khi bị thủy đậu

Chăm sóc bản thân là điệu mẹ cần quan tâm nhất khi bị thủy đậu

4.4 Tiêm phòng cho thai nhi

Nếu mẹ bầu bị thủy đậu trong 5 tuần cuối của thai kỳ, bác sĩ có thể tiêm cho thai nhi một loại kháng thể gọi là varicella-zoster immune globulin (VZIG) để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi sinh. 

VZIG là một loại thuốc tiêm phòng chuyên biệt, chỉ có thể được kê đơn bởi bác sĩ và phải được tiêm trong vòng 10 ngày sau khi mẹ bầu tiếp xúc với virus thủy đậu. VZIG không phải là một loại vaccine, nó chỉ có tác dụng bảo vệ tạm thời cho thai nhi.

Bác sĩ có thể tiêm cho thai nhi kháng thể varicella-zoster immune globulin (VZIG) để giảm nguy cơ nhiễm trùng

Bác sĩ có thể tiêm cho thai nhi kháng thể varicella-zoster immune globulin (VZIG) để giảm nguy cơ nhiễm trùng

4.5 Sinh mổ

Sinh mổ là một biện pháp được các bác sĩ chỉ định nếu mẹ bầu bị thủy đậu trong 5 tuần cuối của thai kỳ. Bác sĩ có thể quyết định sinh mổ cho mẹ để tránh lây truyền virus cho thai nhi qua đường sinh dục. 

Sinh mổ có thể được thực hiện khi mẹ bầu đủ 36 tuần tuổi thai, hoặc khi có dấu hiệu sinh non, chết lưu, nhiễm trùng máu, suy hô hấp hoặc suy tim. Sinh mổ có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng cho thai nhi, nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng cho mẹ, như nhiễm trùng vết mổ, xuất huyết, đau đớn, khó phục hồi và khó sinh con sau này.

Sinh mổ là một biện pháp an toàn nếu mẹ bầu bị thủy đậu trong 5 tuần cuối của thai kỳ

Sinh mổ là một biện pháp an toàn nếu mẹ bầu bị thủy đậu trong 5 tuần cuối của thai kỳ

Mẹ bầu bị thủy đậu có sao không? Bệnh thủy đậu là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của cả mẹ và thai nhi khi mẹ bầu bị nhiễm trùng. Mẹ bầu bị thủy đậu có thể gây ra các biến chứng như hội chứng thủy đậu bẩm sinh, nhiễm trùng sau khi sinh, sinh non, sảy thai, chết lưu, viêm phổi, viêm gan, viêm khớp và các biến chứng khác cho mẹ và thai nhi. Do đó, khi mẹ bầu bị thủy đậu, cần phải tìm kiếm sự giúp đỡ y tế, tránh tiếp xúc với người bệnh, chăm sóc bản thân, tiêm phòng cho thai nhi, sinh mổ nếu cần thiết.